Có 1 kết quả:
混合 hùn hé ㄏㄨㄣˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hỗn hợp, pha lẫn, trộn lẫn, hoà lẫn
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(2) to blend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0